Giải tám | 88 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 7168 2715 1475 |
Giải năm | 9535 |
Giải tư | 56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 |
Giải ba | 22809 90792 |
Giải nhì | 30773 |
Giải nhất | 91629 |
Giải đặc biệt | 965222 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 603 |
Giải sáu | 6144 1309 9643 |
Giải năm | 6898 |
Giải tư | 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 |
Giải ba | 20118 33242 |
Giải nhì | 49567 |
Giải nhất | 77331 |
Giải đặc biệt | 081151 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 936 |
Giải sáu | 0275 5113 8931 |
Giải năm | 9157 |
Giải tư | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 |
Giải ba | 12875 63098 |
Giải nhì | 56757 |
Giải nhất | 71557 |
Giải đặc biệt | 842821 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần