Giải tám | 90 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 7673 0779 6808 |
Giải năm | 7230 |
Giải tư | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 |
Giải ba | 15542 05979 |
Giải nhì | 15282 |
Giải nhất | 75397 |
Giải đặc biệt | 465951 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 100 |
Giải sáu | 3232 7272 4977 |
Giải năm | 9874 |
Giải tư | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 |
Giải ba | 62488 17171 |
Giải nhì | 14248 |
Giải nhất | 51498 |
Giải đặc biệt | 665774 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 279 |
Giải sáu | 7224 4469 4986 |
Giải năm | 2657 |
Giải tư | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
Giải ba | 22501 58654 |
Giải nhì | 57825 |
Giải nhất | 42203 |
Giải đặc biệt | 031897 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần