Giải tám | 02 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 2923 8729 0965 |
Giải năm | 3505 |
Giải tư | 75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 |
Giải ba | 44149 28665 |
Giải nhì | 72991 |
Giải nhất | 04399 |
Giải đặc biệt | 987034 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 4040 9415 2101 |
Giải năm | 5642 |
Giải tư | 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 |
Giải ba | 73187 22651 |
Giải nhì | 27388 |
Giải nhất | 90413 |
Giải đặc biệt | 152981 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 530 |
Giải sáu | 3616 0025 1756 |
Giải năm | 8740 |
Giải tư | 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
Giải ba | 26490 90110 |
Giải nhì | 23924 |
Giải nhất | 55302 |
Giải đặc biệt | 601376 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần