Giải tám | 30 |
Giải bảy | 961 |
Giải sáu | 9596 6208 7856 |
Giải năm | 9942 |
Giải tư | 06244 58725 66076 07710 10714 83191 07960 |
Giải ba | 55165 93758 |
Giải nhì | 49958 |
Giải nhất | 44151 |
Giải đặc biệt | 368458 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 217 |
Giải sáu | 1066 0650 1166 |
Giải năm | 2454 |
Giải tư | 26904 09350 46156 36669 18565 98437 05298 |
Giải ba | 25893 71334 |
Giải nhì | 05307 |
Giải nhất | 17803 |
Giải đặc biệt | 045616 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 3826 6482 8503 |
Giải năm | 6857 |
Giải tư | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
Giải ba | 87697 99411 |
Giải nhì | 87799 |
Giải nhất | 20657 |
Giải đặc biệt | 950528 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần