Giải tám | 50 |
Giải bảy | 829 |
Giải sáu | 9438 8228 0654 |
Giải năm | 8936 |
Giải tư | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
Giải ba | 51088 29439 |
Giải nhì | 40151 |
Giải nhất | 26263 |
Giải đặc biệt | 923534 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 562 |
Giải sáu | 2294 9378 2919 |
Giải năm | 7058 |
Giải tư | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 |
Giải ba | 56291 04987 |
Giải nhì | 84889 |
Giải nhất | 60273 |
Giải đặc biệt | 275979 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần