Giải tám | 00 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 5842 0891 0709 |
Giải năm | 1613 |
Giải tư | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 |
Giải ba | 72556 16529 |
Giải nhì | 86151 |
Giải nhất | 99020 |
Giải đặc biệt | 058023 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 315 |
Giải sáu | 6120 2752 7598 |
Giải năm | 4055 |
Giải tư | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 |
Giải ba | 10779 40853 |
Giải nhì | 17690 |
Giải nhất | 39210 |
Giải đặc biệt | 949923 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 294 |
Giải sáu | 6484 2487 5126 |
Giải năm | 4958 |
Giải tư | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
Giải ba | 34611 72693 |
Giải nhì | 46089 |
Giải nhất | 28672 |
Giải đặc biệt | 584284 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần