Giải tám | 42 |
Giải bảy | 708 |
Giải sáu | 4436 4816 1939 |
Giải năm | 3314 |
Giải tư | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 |
Giải ba | 13977 17135 |
Giải nhì | 10883 |
Giải nhất | 55198 |
Giải đặc biệt | 521010 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 214 |
Giải sáu | 4290 4568 9032 |
Giải năm | 0601 |
Giải tư | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
Giải ba | 55943 48173 |
Giải nhì | 28552 |
Giải nhất | 34572 |
Giải đặc biệt | 988110 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 837 |
Giải sáu | 2784 2685 2948 |
Giải năm | 3889 |
Giải tư | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
Giải ba | 67780 24023 |
Giải nhì | 09030 |
Giải nhất | 97775 |
Giải đặc biệt | 580209 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần