Giải tám | 19 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 5798 0130 5336 |
Giải năm | 0196 |
Giải tư | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
Giải ba | 69648 67850 |
Giải nhì | 36608 |
Giải nhất | 37999 |
Giải đặc biệt | 106477 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 523 |
Giải sáu | 8920 0048 4221 |
Giải năm | 8638 |
Giải tư | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 |
Giải ba | 87857 34155 |
Giải nhì | 75739 |
Giải nhất | 89510 |
Giải đặc biệt | 979599 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần