Giải tám | 11 |
Giải bảy | 060 |
Giải sáu | 6989 2661 2033 |
Giải năm | 2399 |
Giải tư | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 |
Giải ba | 25382 66569 |
Giải nhì | 81029 |
Giải nhất | 08189 |
Giải đặc biệt | 122309 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 5024 8773 4562 |
Giải năm | 3558 |
Giải tư | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
Giải ba | 20322 41816 |
Giải nhì | 54882 |
Giải nhất | 36579 |
Giải đặc biệt | 119997 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 6914 6495 1071 |
Giải năm | 6072 |
Giải tư | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
Giải ba | 41157 81188 |
Giải nhì | 41794 |
Giải nhất | 36181 |
Giải đặc biệt | 899897 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần