Giải ĐB | 13037 |
Giải nhất | 25059 |
Giải nhì | 77426 43042 |
Giải ba | 30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
Giải tư | 2600 9426 3762 4148 |
Giải năm | 8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
Giải sáu | 470 428 686 |
Giải bảy | 40 59 18 55 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 947 |
Giải sáu | 4108 3594 6689 |
Giải năm | 3044 |
Giải tư | 11723 12457 95483 29354 07480 07135 28168 |
Giải ba | 33490 60610 |
Giải nhì | 35871 |
Giải nhất | 23167 |
Giải đặc biệt | 331442 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 5917 7350 1330 |
Giải năm | 7093 |
Giải tư | 90338 15040 55398 54462 14574 32020 72334 |
Giải ba | 07813 78761 |
Giải nhì | 79953 |
Giải nhất | 28204 |
Giải đặc biệt | 339588 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 7308 0323 0005 |
Giải năm | 7502 |
Giải tư | 58876 00460 63587 94804 63634 38633 29289 |
Giải ba | 89439 39661 |
Giải nhì | 21355 |
Giải nhất | 61432 |
Giải đặc biệt | 763134 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 8093 7194 7544 |
Giải năm | 5919 |
Giải tư | 68936 09306 95362 85698 93122 43914 00746 |
Giải ba | 10308 82191 |
Giải nhì | 93367 |
Giải nhất | 58967 |
Giải đặc biệt | 716515 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 547 |
Giải sáu | 8534 3983 7660 |
Giải năm | 9823 |
Giải tư | 29101 96168 43338 87462 59310 56417 58969 |
Giải ba | 62353 64052 |
Giải nhì | 37968 |
Giải nhất | 03749 |
Giải đặc biệt | 608564 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 787 |
Bộ số thứ nhất | 3996 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần