Giải ĐB | 12843 |
Giải nhất | 17105 |
Giải nhì | 39019 07823 |
Giải ba | 84315 68555 25647 16084 08591 54488 |
Giải tư | 6546 9861 9809 6677 |
Giải năm | 5359 4191 5365 8620 2515 4762 |
Giải sáu | 860 513 793 |
Giải bảy | 11 31 91 02 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 576 |
Giải sáu | 6319 6127 9626 |
Giải năm | 2116 |
Giải tư | 98311 21029 95762 44283 30551 77471 82038 |
Giải ba | 37926 89100 |
Giải nhì | 83579 |
Giải nhất | 37607 |
Giải đặc biệt | 752286 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 078 |
Giải sáu | 9951 9556 8758 |
Giải năm | 8296 |
Giải tư | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 |
Giải ba | 58742 57029 |
Giải nhì | 00205 |
Giải nhất | 24407 |
Giải đặc biệt | 409935 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 0800 3009 5474 |
Giải năm | 5155 |
Giải tư | 16493 68991 61634 32500 74483 69097 04928 |
Giải ba | 11218 74391 |
Giải nhì | 19241 |
Giải nhất | 82099 |
Giải đặc biệt | 271859 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 441 |
Giải sáu | 5511 3531 3402 |
Giải năm | 6554 |
Giải tư | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
Giải ba | 83778 17182 |
Giải nhì | 01084 |
Giải nhất | 62475 |
Giải đặc biệt | 082532 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 301 |
Giải sáu | 2669 4590 2553 |
Giải năm | 0379 |
Giải tư | 85384 94880 26818 92869 47053 78682 07476 |
Giải ba | 26306 20055 |
Giải nhì | 00488 |
Giải nhất | 11716 |
Giải đặc biệt | 789185 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 0973 1558 3398 |
Giải năm | 6998 |
Giải tư | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 |
Giải ba | 88430 31700 |
Giải nhì | 26490 |
Giải nhất | 15436 |
Giải đặc biệt | 886836 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 97 |
Bộ số thứ ba | 640 |
Bộ số thứ nhất | 9293 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần