Giải ĐB | 26396 |
Giải nhất | 07249 |
Giải nhì | 62280 65932 |
Giải ba | 53999 82673 38330 80414 92920 24486 |
Giải tư | 5908 3688 5138 7264 |
Giải năm | 1894 4348 5461 9358 0686 4760 |
Giải sáu | 131 050 958 |
Giải bảy | 96 22 91 41 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 931 |
Giải sáu | 3929 5454 2475 |
Giải năm | 0009 |
Giải tư | 39215 78664 70144 43896 11994 52607 99367 |
Giải ba | 75082 89646 |
Giải nhì | 19689 |
Giải nhất | 20609 |
Giải đặc biệt | 471406 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 100 |
Giải sáu | 5832 5512 4191 |
Giải năm | 5327 |
Giải tư | 62350 98157 59388 05859 06066 03977 67138 |
Giải ba | 39692 46390 |
Giải nhì | 21622 |
Giải nhất | 29865 |
Giải đặc biệt | 702202 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 1588 4111 2366 |
Giải năm | 3804 |
Giải tư | 49758 59094 14476 61873 18246 90304 82819 |
Giải ba | 48091 72913 |
Giải nhì | 10466 |
Giải nhất | 13448 |
Giải đặc biệt | 943245 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 3584 2138 8598 |
Giải năm | 7235 |
Giải tư | 68577 81119 39657 46982 67670 05802 12966 |
Giải ba | 26379 59108 |
Giải nhì | 83139 |
Giải nhất | 08307 |
Giải đặc biệt | 140730 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 998 |
Giải sáu | 9628 9290 7166 |
Giải năm | 0291 |
Giải tư | 19280 95424 37952 12601 86677 39213 95451 |
Giải ba | 48163 29186 |
Giải nhì | 14083 |
Giải nhất | 34029 |
Giải đặc biệt | 902356 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 757 |
Bộ số thứ nhất | 4489 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần