Giải ĐB | 87219 |
Giải nhất | 41662 |
Giải nhì | 25784 04591 |
Giải ba | 53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
Giải tư | 2270 0353 0360 0778 |
Giải năm | 5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
Giải sáu | 229 597 329 |
Giải bảy | 30 67 18 05 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 3533 6751 9323 |
Giải năm | 6957 |
Giải tư | 51211 41254 06431 68879 40398 61460 15219 |
Giải ba | 28126 20341 |
Giải nhì | 78108 |
Giải nhất | 74093 |
Giải đặc biệt | 422796 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 7360 9483 6985 |
Giải năm | 6192 |
Giải tư | 56194 55116 52873 84903 82456 26426 46723 |
Giải ba | 69159 22571 |
Giải nhì | 22950 |
Giải nhất | 45134 |
Giải đặc biệt | 715334 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 459 |
Giải sáu | 0069 4169 0411 |
Giải năm | 8253 |
Giải tư | 80016 13396 26515 12652 14775 84847 19556 |
Giải ba | 58591 34704 |
Giải nhì | 76190 |
Giải nhất | 55011 |
Giải đặc biệt | 973858 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 681 |
Giải sáu | 9472 1997 5018 |
Giải năm | 7412 |
Giải tư | 56237 17204 74850 65783 12712 74824 83718 |
Giải ba | 05908 60207 |
Giải nhì | 86017 |
Giải nhất | 62642 |
Giải đặc biệt | 042902 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 331 |
Giải sáu | 3443 1512 9267 |
Giải năm | 3518 |
Giải tư | 78063 45967 56358 94692 35373 91269 22721 |
Giải ba | 18906 26141 |
Giải nhì | 30144 |
Giải nhất | 43351 |
Giải đặc biệt | 805779 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 87 |
Bộ số thứ ba | 675 |
Bộ số thứ nhất | 4490 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần