Giải ĐB | 76930 |
Giải nhất | 48843 |
Giải nhì | 41006 76053 |
Giải ba | 77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
Giải tư | 8261 3990 8384 7358 |
Giải năm | 1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
Giải sáu | 938 896 778 |
Giải bảy | 93 91 60 54 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 2668 4729 8746 |
Giải năm | 8575 |
Giải tư | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 |
Giải ba | 58854 02032 |
Giải nhì | 25574 |
Giải nhất | 42004 |
Giải đặc biệt | 451248 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 051 |
Giải sáu | 0771 0835 5522 |
Giải năm | 8853 |
Giải tư | 51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 |
Giải ba | 38703 82700 |
Giải nhì | 24000 |
Giải nhất | 36741 |
Giải đặc biệt | 178793 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 265 |
Giải sáu | 4209 2320 9566 |
Giải năm | 2979 |
Giải tư | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 |
Giải ba | 47246 08002 |
Giải nhì | 93001 |
Giải nhất | 87382 |
Giải đặc biệt | 405165 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 561 |
Giải sáu | 7747 4773 2732 |
Giải năm | 5616 |
Giải tư | 86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
Giải ba | 52215 86220 |
Giải nhì | 99676 |
Giải nhất | 22251 |
Giải đặc biệt | 435963 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 772 |
Giải sáu | 3358 8450 4310 |
Giải năm | 4523 |
Giải tư | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
Giải ba | 43553 47390 |
Giải nhì | 18364 |
Giải nhất | 51928 |
Giải đặc biệt | 515210 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 018 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 07 |
Bộ số thứ ba | 15 |
Bộ số thứ tư | 20 |
Bộ số thứ năm | 35 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 8087 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần