Giải ĐB | 39101 |
Giải nhất | 12949 |
Giải nhì | 00483 25293 |
Giải ba | 91252 28436 22493 69686 88572 26361 |
Giải tư | 6840 2548 4814 2494 |
Giải năm | 8458 0809 8344 3982 3415 6171 |
Giải sáu | 723 479 959 |
Giải bảy | 13 11 81 00 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 233 |
Giải sáu | 2157 8408 8395 |
Giải năm | 9956 |
Giải tư | 80653 44485 14037 88396 86420 36331 59000 |
Giải ba | 34676 65320 |
Giải nhì | 78102 |
Giải nhất | 78745 |
Giải đặc biệt | 429157 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 153 |
Giải sáu | 2988 6353 1619 |
Giải năm | 3757 |
Giải tư | 15394 43638 44561 26628 88046 22356 96369 |
Giải ba | 54432 15809 |
Giải nhì | 69309 |
Giải nhất | 17719 |
Giải đặc biệt | 759135 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 077 |
Giải sáu | 5889 1569 6291 |
Giải năm | 0457 |
Giải tư | 42323 01606 64773 74853 29207 62801 93732 |
Giải ba | 14224 29460 |
Giải nhì | 15151 |
Giải nhất | 53058 |
Giải đặc biệt | 438905 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 982 |
Giải sáu | 6823 7216 3387 |
Giải năm | 2205 |
Giải tư | 58805 68361 28256 42466 30264 66479 94950 |
Giải ba | 58734 94033 |
Giải nhì | 44439 |
Giải nhất | 71831 |
Giải đặc biệt | 393591 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 532 |
Giải sáu | 1436 8308 5729 |
Giải năm | 1357 |
Giải tư | 16536 34558 70328 92184 55849 03502 65325 |
Giải ba | 69834 24511 |
Giải nhì | 78420 |
Giải nhất | 90733 |
Giải đặc biệt | 716487 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 957 |
Bộ số thứ nhất | 7109 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần