Giải ĐB | 94962 |
Giải nhất | 57945 |
Giải nhì | 53897 87741 |
Giải ba | 82799 24906 37707 00231 75387 13619 |
Giải tư | 8040 1505 6707 9788 |
Giải năm | 1519 9048 0626 7834 3330 5945 |
Giải sáu | 804 092 290 |
Giải bảy | 57 71 40 04 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 209 |
Giải sáu | 4856 1238 6687 |
Giải năm | 2366 |
Giải tư | 16817 32788 22028 62201 01405 44256 04651 |
Giải ba | 75148 34503 |
Giải nhì | 16726 |
Giải nhất | 45078 |
Giải đặc biệt | 390991 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 369 |
Giải sáu | 4042 2015 3876 |
Giải năm | 4288 |
Giải tư | 73355 56881 10029 88414 05295 12171 30600 |
Giải ba | 10999 42207 |
Giải nhì | 88281 |
Giải nhất | 01725 |
Giải đặc biệt | 713752 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 991 |
Giải sáu | 7048 0640 8252 |
Giải năm | 4574 |
Giải tư | 16949 36137 79937 03578 83170 38174 94494 |
Giải ba | 59537 76580 |
Giải nhì | 59445 |
Giải nhất | 54542 |
Giải đặc biệt | 078268 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 446 |
Giải sáu | 0102 2602 4728 |
Giải năm | 3866 |
Giải tư | 11945 69129 34386 32000 86719 83471 22237 |
Giải ba | 19713 31662 |
Giải nhì | 51813 |
Giải nhất | 53952 |
Giải đặc biệt | 010648 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 428 |
Giải sáu | 6781 9641 3895 |
Giải năm | 2798 |
Giải tư | 11575 76239 08454 27125 42325 57395 15025 |
Giải ba | 48305 13450 |
Giải nhì | 99352 |
Giải nhất | 31589 |
Giải đặc biệt | 708556 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 11 |
Bộ số thứ ba | 346 |
Bộ số thứ nhất | 7403 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần