Giải ĐB | 60545 |
Giải nhất | 94248 |
Giải nhì | 55911 27740 |
Giải ba | 12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
Giải tư | 3600 0336 3138 0575 |
Giải năm | 9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
Giải sáu | 070 167 361 |
Giải bảy | 68 37 41 91 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 247 |
Giải sáu | 8563 7304 8147 |
Giải năm | 3935 |
Giải tư | 39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 |
Giải ba | 72476 88936 |
Giải nhì | 52039 |
Giải nhất | 01520 |
Giải đặc biệt | 285895 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 9516 9162 7233 |
Giải năm | 9910 |
Giải tư | 10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 |
Giải ba | 62214 43127 |
Giải nhì | 08540 |
Giải nhất | 96804 |
Giải đặc biệt | 154152 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 378 |
Giải sáu | 8215 2395 6818 |
Giải năm | 6016 |
Giải tư | 97195 53335 36745 01728 94180 32228 79952 |
Giải ba | 27532 92249 |
Giải nhì | 73849 |
Giải nhất | 58974 |
Giải đặc biệt | 399042 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 5802 3295 3816 |
Giải năm | 0330 |
Giải tư | 90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
Giải ba | 19106 69830 |
Giải nhì | 14842 |
Giải nhất | 13449 |
Giải đặc biệt | 487902 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 680 |
Giải sáu | 9254 8700 9991 |
Giải năm | 3910 |
Giải tư | 12832 33123 81963 50251 36875 65584 71567 |
Giải ba | 59400 18533 |
Giải nhì | 39440 |
Giải nhất | 69708 |
Giải đặc biệt | 779026 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 30 |
Bộ số thứ ba | 818 |
Bộ số thứ nhất | 03 |
Bộ số thứ hai | 11 |
Bộ số thứ ba | 14 |
Bộ số thứ tư | 15 |
Bộ số thứ năm | 24 |
Bộ số thứ sáu | 29 |
Bộ số thứ nhất | 8041 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần