Giải ĐB | 04036 |
Giải nhất | 71107 |
Giải nhì | 92363 65009 |
Giải ba | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
Giải tư | 1103 2398 8353 3891 |
Giải năm | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
Giải sáu | 522 377 348 |
Giải bảy | 84 80 74 44 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 006 |
Giải sáu | 7080 7174 6053 |
Giải năm | 1229 |
Giải tư | 61342 40430 96085 26306 49135 67761 89313 |
Giải ba | 16412 07898 |
Giải nhì | 06222 |
Giải nhất | 15540 |
Giải đặc biệt | 489180 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 755 |
Giải sáu | 6974 4645 0656 |
Giải năm | 8629 |
Giải tư | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 |
Giải ba | 37028 21958 |
Giải nhì | 02380 |
Giải nhất | 85011 |
Giải đặc biệt | 821813 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 459 |
Giải sáu | 4659 9541 0706 |
Giải năm | 5250 |
Giải tư | 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
Giải ba | 03499 74813 |
Giải nhì | 62099 |
Giải nhất | 23745 |
Giải đặc biệt | 327681 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 611 |
Giải sáu | 2347 1304 0490 |
Giải năm | 9812 |
Giải tư | 28785 91094 64843 75175 07287 59943 30203 |
Giải ba | 93025 97545 |
Giải nhì | 72878 |
Giải nhất | 28960 |
Giải đặc biệt | 759225 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 268 |
Giải sáu | 2134 0135 2862 |
Giải năm | 8740 |
Giải tư | 43112 00396 40790 06774 13233 01640 92891 |
Giải ba | 02697 41921 |
Giải nhì | 52562 |
Giải nhất | 47822 |
Giải đặc biệt | 884933 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 25 |
Bộ số thứ ba | 639 |
Bộ số thứ nhất | 7447 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần