Giải ĐB | 80716 |
Giải nhất | 32409 |
Giải nhì | 15908 06416 |
Giải ba | 75283 30643 80758 44780 90000 59349 |
Giải tư | 7122 0566 8891 2659 |
Giải năm | 4325 2582 7009 5643 4215 1479 |
Giải sáu | 381 872 548 |
Giải bảy | 25 58 85 66 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 4139 8982 2096 |
Giải năm | 0070 |
Giải tư | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
Giải ba | 50274 98634 |
Giải nhì | 99492 |
Giải nhất | 12547 |
Giải đặc biệt | 229641 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 963 |
Giải sáu | 9093 4203 9424 |
Giải năm | 5572 |
Giải tư | 93808 19972 96738 15224 83118 03622 10302 |
Giải ba | 65852 22968 |
Giải nhì | 33233 |
Giải nhất | 76173 |
Giải đặc biệt | 388898 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 724 |
Giải sáu | 0982 0538 1824 |
Giải năm | 3213 |
Giải tư | 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 |
Giải ba | 87218 07790 |
Giải nhì | 37051 |
Giải nhất | 60429 |
Giải đặc biệt | 794909 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 460 |
Giải sáu | 0139 4154 8038 |
Giải năm | 8629 |
Giải tư | 21229 61579 69183 66471 10796 02307 55224 |
Giải ba | 61556 06689 |
Giải nhì | 43256 |
Giải nhất | 79096 |
Giải đặc biệt | 683244 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 3176 4050 7510 |
Giải năm | 4677 |
Giải tư | 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
Giải ba | 90161 75517 |
Giải nhì | 88126 |
Giải nhất | 13323 |
Giải đặc biệt | 858266 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 163 |
Giải sáu | 5342 6108 5957 |
Giải năm | 4273 |
Giải tư | 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303 |
Giải ba | 61788 12684 |
Giải nhì | 09513 |
Giải nhất | 05290 |
Giải đặc biệt | 958271 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 99 |
Bộ số thứ ba | 338 |
Bộ số thứ nhất | 5665 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần