| Giải ĐB | 31235 |
| Giải nhất | 42157 |
| Giải nhì | 56404 94492 |
| Giải ba | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
| Giải tư | 6699 7359 2732 2305 |
| Giải năm | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
| Giải sáu | 195 154 259 |
| Giải bảy | 24 33 17 71 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 594 |
| Giải sáu | 3780 5555 1392 |
| Giải năm | 2335 |
| Giải tư | 05574 08314 53531 42828 42585 53691 00183 |
| Giải ba | 94057 66482 |
| Giải nhì | 61379 |
| Giải nhất | 43269 |
| Giải đặc biệt | 441115 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 217 |
| Giải sáu | 7833 9606 3779 |
| Giải năm | 8917 |
| Giải tư | 12068 15519 78281 46121 45829 94810 34598 |
| Giải ba | 88441 69327 |
| Giải nhì | 07997 |
| Giải nhất | 02682 |
| Giải đặc biệt | 768339 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 444 |
| Giải sáu | 9994 2496 7504 |
| Giải năm | 5854 |
| Giải tư | 76087 37323 75036 80688 50542 58414 57537 |
| Giải ba | 96741 83591 |
| Giải nhì | 70754 |
| Giải nhất | 47676 |
| Giải đặc biệt | 472376 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 572 |
| Giải sáu | 5326 1048 0464 |
| Giải năm | 3905 |
| Giải tư | 18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970 |
| Giải ba | 44278 15778 |
| Giải nhì | 25111 |
| Giải nhất | 80359 |
| Giải đặc biệt | 373803 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 462 |
| Giải sáu | 7443 3374 8973 |
| Giải năm | 6186 |
| Giải tư | 14448 01179 52114 01541 70258 71387 86640 |
| Giải ba | 86283 96874 |
| Giải nhì | 61406 |
| Giải nhất | 36224 |
| Giải đặc biệt | 793942 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 77 |
| Bộ số thứ ba | 356 |
| Bộ số thứ nhất | 8012 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần