Giải ĐB | 40891 |
Giải nhất | 05339 |
Giải nhì | 20921 37824 |
Giải ba | 15188 32390 37996 76984 77330 19767 |
Giải tư | 4331 8163 3103 4608 |
Giải năm | 2180 9377 9315 0460 3133 1714 |
Giải sáu | 887 164 354 |
Giải bảy | 36 12 76 78 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 281 |
Giải sáu | 6695 2382 9829 |
Giải năm | 8760 |
Giải tư | 60229 49760 66376 22716 22389 79611 03818 |
Giải ba | 38085 65849 |
Giải nhì | 72461 |
Giải nhất | 73781 |
Giải đặc biệt | 393930 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 1829 4012 0569 |
Giải năm | 7674 |
Giải tư | 93593 98975 19889 41964 14152 49814 19273 |
Giải ba | 00298 97377 |
Giải nhì | 05258 |
Giải nhất | 68914 |
Giải đặc biệt | 692613 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần