Giải ĐB | 96477 |
Giải nhất | 73016 |
Giải nhì | 78167 01062 |
Giải ba | 00824 98311 53733 43981 63171 45547 |
Giải tư | 1346 6039 0669 1452 |
Giải năm | 2018 3049 5037 9139 6618 9276 |
Giải sáu | 416 994 429 |
Giải bảy | 31 43 84 17 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 514 |
Giải sáu | 4440 5428 7040 |
Giải năm | 2538 |
Giải tư | 62886 70659 55591 21667 34492 60327 40733 |
Giải ba | 12056 52282 |
Giải nhì | 55036 |
Giải nhất | 32446 |
Giải đặc biệt | 666138 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 343 |
Giải sáu | 7419 2312 0097 |
Giải năm | 0064 |
Giải tư | 66735 29935 41953 97981 00520 75658 13482 |
Giải ba | 42593 65825 |
Giải nhì | 90970 |
Giải nhất | 29459 |
Giải đặc biệt | 509867 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 7874 1473 1722 |
Giải năm | 8782 |
Giải tư | 63901 61157 35812 48638 98339 05621 97956 |
Giải ba | 94980 84541 |
Giải nhì | 14443 |
Giải nhất | 48279 |
Giải đặc biệt | 502159 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 128 |
Giải sáu | 1143 1855 3137 |
Giải năm | 6054 |
Giải tư | 18121 51951 90993 42573 41354 34029 02743 |
Giải ba | 29213 72985 |
Giải nhì | 26773 |
Giải nhất | 10784 |
Giải đặc biệt | 273435 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 990 |
Giải sáu | 4196 3992 6427 |
Giải năm | 4517 |
Giải tư | 00547 84977 36495 23624 43325 19944 13214 |
Giải ba | 40977 19874 |
Giải nhì | 09517 |
Giải nhất | 97437 |
Giải đặc biệt | 220816 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 965 |
Bộ số thứ nhất | 4691 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần