Giải ĐB | 20347 |
Giải nhất | 29197 |
Giải nhì | 19218 63399 |
Giải ba | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
Giải tư | 4359 6568 4811 1038 |
Giải năm | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
Giải sáu | 947 733 318 |
Giải bảy | 58 56 20 06 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 635 |
Giải sáu | 9122 5969 0450 |
Giải năm | 2043 |
Giải tư | 88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 |
Giải ba | 48540 19318 |
Giải nhì | 30071 |
Giải nhất | 25706 |
Giải đặc biệt | 048387 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 8682 2673 2263 |
Giải năm | 7783 |
Giải tư | 45908 20060 81196 50568 87132 81605 14641 |
Giải ba | 85247 89597 |
Giải nhì | 28618 |
Giải nhất | 09830 |
Giải đặc biệt | 571519 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 3425 5777 6369 |
Giải năm | 6351 |
Giải tư | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 |
Giải ba | 98009 90732 |
Giải nhì | 25889 |
Giải nhất | 05766 |
Giải đặc biệt | 793295 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 793 |
Giải sáu | 1453 0598 2705 |
Giải năm | 3933 |
Giải tư | 21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 |
Giải ba | 40851 31713 |
Giải nhì | 32502 |
Giải nhất | 90045 |
Giải đặc biệt | 129221 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 654 |
Giải sáu | 7994 0669 0965 |
Giải năm | 2606 |
Giải tư | 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 |
Giải ba | 27168 34438 |
Giải nhì | 46167 |
Giải nhất | 24979 |
Giải đặc biệt | 194022 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 362 |
Bộ số thứ nhất | 5683 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần