Giải ĐB | 53412 |
Giải nhất | 65866 |
Giải nhì | 60556 15741 |
Giải ba | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
Giải tư | 3634 4854 1153 3974 |
Giải năm | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
Giải sáu | 921 844 756 |
Giải bảy | 92 14 88 19 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 1904 6815 1860 |
Giải năm | 8772 |
Giải tư | 60160 38402 94544 80182 24649 93590 24692 |
Giải ba | 80886 56103 |
Giải nhì | 20381 |
Giải nhất | 91035 |
Giải đặc biệt | 000885 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 179 |
Giải sáu | 6157 4407 5697 |
Giải năm | 7532 |
Giải tư | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 |
Giải ba | 16517 34062 |
Giải nhì | 88988 |
Giải nhất | 71858 |
Giải đặc biệt | 384253 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 2276 7887 7254 |
Giải năm | 4671 |
Giải tư | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
Giải ba | 32637 90700 |
Giải nhì | 76576 |
Giải nhất | 37367 |
Giải đặc biệt | 727359 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 179 |
Giải sáu | 6122 9280 7344 |
Giải năm | 9235 |
Giải tư | 71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186 |
Giải ba | 18422 58128 |
Giải nhì | 71125 |
Giải nhất | 29078 |
Giải đặc biệt | 000660 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 859 |
Giải sáu | 3403 3128 2795 |
Giải năm | 2812 |
Giải tư | 82974 57733 20723 71426 64603 22265 29802 |
Giải ba | 75735 15705 |
Giải nhì | 17786 |
Giải nhất | 27491 |
Giải đặc biệt | 200151 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 092 |
Bộ số thứ nhất | 4020 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần