Giải ĐB | 37869 |
Giải nhất | 01431 |
Giải nhì | 07900 66341 |
Giải ba | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tư | 4618 5541 1854 0752 |
Giải năm | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáu | 717 867 363 |
Giải bảy | 05 67 87 62 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 053 |
Giải sáu | 7523 3120 8730 |
Giải năm | 3788 |
Giải tư | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 |
Giải ba | 84206 12533 |
Giải nhì | 53550 |
Giải nhất | 67948 |
Giải đặc biệt | 984849 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 808 |
Giải sáu | 8126 7664 3701 |
Giải năm | 2705 |
Giải tư | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 |
Giải ba | 92786 18175 |
Giải nhì | 17590 |
Giải nhất | 40233 |
Giải đặc biệt | 786688 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 119 |
Giải sáu | 7047 8380 3494 |
Giải năm | 4701 |
Giải tư | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
Giải ba | 29227 64534 |
Giải nhì | 06384 |
Giải nhất | 00822 |
Giải đặc biệt | 417381 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 457 |
Giải sáu | 5903 5521 4493 |
Giải năm | 1580 |
Giải tư | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 |
Giải ba | 27094 42375 |
Giải nhì | 05410 |
Giải nhất | 05632 |
Giải đặc biệt | 693262 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 502 |
Giải sáu | 4410 9804 5924 |
Giải năm | 1667 |
Giải tư | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 |
Giải ba | 76891 62062 |
Giải nhì | 48047 |
Giải nhất | 97966 |
Giải đặc biệt | 999061 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 818 |
Bộ số thứ nhất | 3949 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần