Giải ĐB | 87122 |
Giải nhất | 64388 |
Giải nhì | 51684 45089 |
Giải ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tư | 3651 7848 0102 9621 |
Giải năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáu | 300 105 083 |
Giải bảy | 75 26 18 99 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 701 |
Giải sáu | 7839 5400 9558 |
Giải năm | 8616 |
Giải tư | 59925 68647 26867 13109 85140 39499 37922 |
Giải ba | 13564 34879 |
Giải nhì | 01721 |
Giải nhất | 02596 |
Giải đặc biệt | 758520 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 564 |
Giải sáu | 0905 3512 6982 |
Giải năm | 2480 |
Giải tư | 51773 90413 80807 56062 45341 33013 11932 |
Giải ba | 53572 52067 |
Giải nhì | 35782 |
Giải nhất | 57842 |
Giải đặc biệt | 875382 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 401 |
Giải sáu | 2240 8934 2846 |
Giải năm | 1863 |
Giải tư | 73235 28728 02395 48993 53810 04642 02627 |
Giải ba | 10177 57533 |
Giải nhì | 46465 |
Giải nhất | 64214 |
Giải đặc biệt | 433523 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 262 |
Giải sáu | 2576 8003 5744 |
Giải năm | 6233 |
Giải tư | 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 |
Giải ba | 43694 15306 |
Giải nhì | 45040 |
Giải nhất | 86223 |
Giải đặc biệt | 629473 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 528 |
Giải sáu | 9335 7491 7599 |
Giải năm | 4837 |
Giải tư | 40060 72895 03796 40266 64323 64869 30428 |
Giải ba | 21192 93887 |
Giải nhì | 55510 |
Giải nhất | 16112 |
Giải đặc biệt | 756738 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 455 |
Bộ số thứ nhất | 4040 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần