Giải ĐB | 09390 |
Giải nhất | 24578 |
Giải nhì | 60358 99540 |
Giải ba | 63583 13712 45763 74024 85468 21509 |
Giải tư | 5913 5656 9302 8147 |
Giải năm | 4857 5624 4734 6674 6345 2696 |
Giải sáu | 690 549 354 |
Giải bảy | 08 29 43 12 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 076 |
Giải sáu | 6679 8677 6236 |
Giải năm | 0603 |
Giải tư | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 |
Giải ba | 92901 24812 |
Giải nhì | 47943 |
Giải nhất | 48407 |
Giải đặc biệt | 022972 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 833 |
Giải sáu | 2716 0016 8119 |
Giải năm | 6685 |
Giải tư | 27551 04152 04813 82434 14550 29515 91779 |
Giải ba | 06300 73748 |
Giải nhì | 80511 |
Giải nhất | 99343 |
Giải đặc biệt | 030928 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 295 |
Giải sáu | 1901 9337 9032 |
Giải năm | 2416 |
Giải tư | 99525 61434 16564 85120 78959 95690 48931 |
Giải ba | 19104 97276 |
Giải nhì | 35062 |
Giải nhất | 21848 |
Giải đặc biệt | 285088 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 171 |
Giải sáu | 5583 9611 8308 |
Giải năm | 5368 |
Giải tư | 84725 92943 66835 30746 50489 09504 79292 |
Giải ba | 55162 78366 |
Giải nhì | 34562 |
Giải nhất | 74233 |
Giải đặc biệt | 623105 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 2578 8612 7339 |
Giải năm | 3210 |
Giải tư | 35809 75194 08259 88447 08301 34523 89656 |
Giải ba | 30829 20390 |
Giải nhì | 93813 |
Giải nhất | 29917 |
Giải đặc biệt | 124094 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 547 |
Bộ số thứ nhất | 09 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 13 |
Bộ số thứ tư | 28 |
Bộ số thứ năm | 32 |
Bộ số thứ sáu | 33 |
Bộ số thứ nhất | 3792 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần