Giải tám | 66 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 7392 9523 1698 |
Giải năm | 4302 |
Giải tư | 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 |
Giải ba | 59842 69307 |
Giải nhì | 45036 |
Giải nhất | 37126 |
Giải đặc biệt | 609435 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 990 |
Giải sáu | 4086 2953 6625 |
Giải năm | 1128 |
Giải tư | 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 |
Giải ba | 81924 34899 |
Giải nhì | 52675 |
Giải nhất | 22060 |
Giải đặc biệt | 033997 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 7440 9950 4115 |
Giải năm | 7085 |
Giải tư | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
Giải ba | 09718 81075 |
Giải nhì | 26596 |
Giải nhất | 86356 |
Giải đặc biệt | 574749 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần