Giải tám | 05 |
Giải bảy | 351 |
Giải sáu | 6466 5326 5636 |
Giải năm | 7674 |
Giải tư | 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 |
Giải ba | 36172 33265 |
Giải nhì | 78029 |
Giải nhất | 65543 |
Giải đặc biệt | 660713 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 734 |
Giải sáu | 3748 3150 4122 |
Giải năm | 0602 |
Giải tư | 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 |
Giải ba | 07218 39079 |
Giải nhì | 89301 |
Giải nhất | 40800 |
Giải đặc biệt | 983989 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 323 |
Giải sáu | 2163 5654 7881 |
Giải năm | 6222 |
Giải tư | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 |
Giải ba | 62136 30176 |
Giải nhì | 92053 |
Giải nhất | 15391 |
Giải đặc biệt | 641417 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần