Giải tám | 36 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 9658 9658 3767 |
Giải năm | 7606 |
Giải tư | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 |
Giải ba | 00148 00640 |
Giải nhì | 33377 |
Giải nhất | 44544 |
Giải đặc biệt | 268289 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 2307 9698 5041 |
Giải năm | 7862 |
Giải tư | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 |
Giải ba | 37914 86546 |
Giải nhì | 99190 |
Giải nhất | 17770 |
Giải đặc biệt | 649329 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 116 |
Giải sáu | 4062 4681 7162 |
Giải năm | 4969 |
Giải tư | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
Giải ba | 90278 79977 |
Giải nhì | 69394 |
Giải nhất | 67759 |
Giải đặc biệt | 188588 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần