Giải tám | 77 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 2458 0005 0619 |
Giải năm | 1999 |
Giải tư | 23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 |
Giải ba | 44421 71221 |
Giải nhì | 89546 |
Giải nhất | 75856 |
Giải đặc biệt | 157684 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 603 |
Giải sáu | 7358 5861 3408 |
Giải năm | 6336 |
Giải tư | 73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 |
Giải ba | 43529 24730 |
Giải nhì | 33112 |
Giải nhất | 11752 |
Giải đặc biệt | 603489 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 175 |
Giải sáu | 9708 2621 0958 |
Giải năm | 2412 |
Giải tư | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
Giải ba | 82896 79318 |
Giải nhì | 14353 |
Giải nhất | 27820 |
Giải đặc biệt | 783042 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần