Giải tám | 35 |
Giải bảy | 330 |
Giải sáu | 3954 9040 2400 |
Giải năm | 2553 |
Giải tư | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 |
Giải ba | 10827 48606 |
Giải nhì | 85943 |
Giải nhất | 34575 |
Giải đặc biệt | 355030 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 9367 8390 8434 |
Giải năm | 7387 |
Giải tư | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
Giải ba | 43050 73599 |
Giải nhì | 81642 |
Giải nhất | 73544 |
Giải đặc biệt | 139284 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 3814 2841 9219 |
Giải năm | 9038 |
Giải tư | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
Giải ba | 01132 86264 |
Giải nhì | 66600 |
Giải nhất | 18033 |
Giải đặc biệt | 812358 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần