Giải tám | 96 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 9347 7950 8646 |
Giải năm | 8063 |
Giải tư | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 |
Giải ba | 69096 93345 |
Giải nhì | 01830 |
Giải nhất | 83816 |
Giải đặc biệt | 381981 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 6504 8542 3376 |
Giải năm | 7603 |
Giải tư | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 |
Giải ba | 46918 55421 |
Giải nhì | 34080 |
Giải nhất | 65391 |
Giải đặc biệt | 452004 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 5202 0072 8465 |
Giải năm | 1018 |
Giải tư | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
Giải ba | 62277 14769 |
Giải nhì | 75791 |
Giải nhất | 93532 |
Giải đặc biệt | 233338 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần