Giải tám | 71 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 1993 4286 8382 |
Giải năm | 0596 |
Giải tư | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 |
Giải ba | 64076 84056 |
Giải nhì | 04652 |
Giải nhất | 64965 |
Giải đặc biệt | 866553 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 3660 9619 0095 |
Giải năm | 7383 |
Giải tư | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 |
Giải ba | 07768 57119 |
Giải nhì | 84685 |
Giải nhất | 62359 |
Giải đặc biệt | 782808 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 127 |
Giải sáu | 8363 1276 5155 |
Giải năm | 4950 |
Giải tư | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 |
Giải ba | 05487 50983 |
Giải nhì | 23289 |
Giải nhất | 75397 |
Giải đặc biệt | 412987 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần