Giải tám | 09 |
Giải bảy | 274 |
Giải sáu | 9696 2562 5586 |
Giải năm | 9496 |
Giải tư | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 |
Giải ba | 45901 27390 |
Giải nhì | 73018 |
Giải nhất | 34702 |
Giải đặc biệt | 205223 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 689 |
Giải sáu | 9815 1624 5794 |
Giải năm | 7508 |
Giải tư | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 |
Giải ba | 94134 33953 |
Giải nhì | 88330 |
Giải nhất | 51745 |
Giải đặc biệt | 591586 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 974 |
Giải sáu | 7232 0493 6985 |
Giải năm | 2365 |
Giải tư | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 |
Giải ba | 86947 49743 |
Giải nhì | 03109 |
Giải nhất | 30167 |
Giải đặc biệt | 395087 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần