Giải tám | 09 |
Giải bảy | 977 |
Giải sáu | 0651 3802 3148 |
Giải năm | 6009 |
Giải tư | 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 |
Giải ba | 67522 80596 |
Giải nhì | 22023 |
Giải nhất | 76256 |
Giải đặc biệt | 691838 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 731 |
Giải sáu | 6840 3774 5839 |
Giải năm | 3388 |
Giải tư | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
Giải ba | 33507 93145 |
Giải nhì | 02984 |
Giải nhất | 19207 |
Giải đặc biệt | 661707 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 9584 6245 6905 |
Giải năm | 7976 |
Giải tư | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 |
Giải ba | 18379 75960 |
Giải nhì | 98142 |
Giải nhất | 18919 |
Giải đặc biệt | 504530 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần