Giải tám | 23 |
Giải bảy | 570 |
Giải sáu | 7746 3306 0348 |
Giải năm | 5075 |
Giải tư | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 |
Giải ba | 21450 05560 |
Giải nhì | 62506 |
Giải nhất | 29452 |
Giải đặc biệt | 558635 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 9485 6623 0025 |
Giải năm | 5158 |
Giải tư | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
Giải ba | 22361 66168 |
Giải nhì | 72792 |
Giải nhất | 18706 |
Giải đặc biệt | 928024 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 557 |
Giải sáu | 2415 8067 9685 |
Giải năm | 9124 |
Giải tư | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 |
Giải ba | 11244 06380 |
Giải nhì | 06851 |
Giải nhất | 18655 |
Giải đặc biệt | 227529 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần