Giải ĐB | 79434 |
Giải nhất | 49618 |
Giải nhì | 79266 18958 |
Giải ba | 69538 62473 83553 39118 45763 77596 |
Giải tư | 7410 7416 7192 9310 |
Giải năm | 2805 0521 3692 4072 9192 6230 |
Giải sáu | 581 750 740 |
Giải bảy | 40 89 38 11 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 552 |
Giải sáu | 3900 4261 2815 |
Giải năm | 9066 |
Giải tư | 26897 17420 51547 57112 61719 05154 84033 |
Giải ba | 19884 93125 |
Giải nhì | 71224 |
Giải nhất | 52919 |
Giải đặc biệt | 750166 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 067 |
Giải sáu | 9271 6575 3905 |
Giải năm | 7688 |
Giải tư | 09985 58070 37936 51847 03190 67273 27568 |
Giải ba | 72831 86083 |
Giải nhì | 05728 |
Giải nhất | 66008 |
Giải đặc biệt | 697962 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 897 |
Giải sáu | 7397 4845 7002 |
Giải năm | 7878 |
Giải tư | 06147 34213 73753 31167 74360 19780 45024 |
Giải ba | 88017 05632 |
Giải nhì | 78979 |
Giải nhất | 81776 |
Giải đặc biệt | 488635 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 9079 4414 1741 |
Giải năm | 7928 |
Giải tư | 78880 86836 59009 69866 55376 17664 05772 |
Giải ba | 39686 96431 |
Giải nhì | 82577 |
Giải nhất | 11043 |
Giải đặc biệt | 155716 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 271 |
Giải sáu | 3332 3215 2449 |
Giải năm | 5958 |
Giải tư | 18483 92528 99141 27760 84716 41387 79194 |
Giải ba | 93444 41110 |
Giải nhì | 00095 |
Giải nhất | 87428 |
Giải đặc biệt | 966571 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 81 |
Bộ số thứ ba | 619 |
Bộ số thứ nhất | 2447 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần