Giải ĐB | 67746 |
Giải nhất | 31498 |
Giải nhì | 18015 49463 |
Giải ba | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Giải tư | 8351 9757 2570 4230 |
Giải năm | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Giải sáu | 921 200 785 |
Giải bảy | 26 86 20 99 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 822 |
Giải sáu | 6857 0336 5031 |
Giải năm | 8904 |
Giải tư | 31536 93075 19630 91935 24357 50598 80557 |
Giải ba | 57868 41254 |
Giải nhì | 12273 |
Giải nhất | 35722 |
Giải đặc biệt | 928667 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 294 |
Giải sáu | 7581 5060 3694 |
Giải năm | 8895 |
Giải tư | 51722 45661 02688 59036 57430 70271 06908 |
Giải ba | 99479 46928 |
Giải nhì | 30638 |
Giải nhất | 11075 |
Giải đặc biệt | 341516 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 600 |
Giải sáu | 4600 9182 7546 |
Giải năm | 0618 |
Giải tư | 93379 79816 50535 21705 87105 09600 13490 |
Giải ba | 91057 43011 |
Giải nhì | 85554 |
Giải nhất | 88264 |
Giải đặc biệt | 634513 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 068 |
Giải sáu | 8909 1805 5522 |
Giải năm | 2917 |
Giải tư | 75605 15275 06916 49983 90361 57101 74737 |
Giải ba | 14366 27800 |
Giải nhì | 72905 |
Giải nhất | 94907 |
Giải đặc biệt | 456532 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 373 |
Giải sáu | 9767 4792 2488 |
Giải năm | 9890 |
Giải tư | 67034 54005 38036 44149 17327 36297 46885 |
Giải ba | 71263 02707 |
Giải nhì | 33503 |
Giải nhất | 61543 |
Giải đặc biệt | 734172 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 84 |
Bộ số thứ ba | 533 |
Bộ số thứ nhất | 2856 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần