Giải ĐB | 58310 |
Giải nhất | 10624 |
Giải nhì | 71432 78957 |
Giải ba | 64222 10693 68066 57965 58045 63636 |
Giải tư | 0614 4310 1170 7093 |
Giải năm | 5582 0033 2199 7874 9282 8442 |
Giải sáu | 834 082 688 |
Giải bảy | 12 89 92 06 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 485 |
Giải sáu | 6105 5893 5216 |
Giải năm | 6487 |
Giải tư | 95203 07211 17838 05113 31116 24318 11366 |
Giải ba | 88451 73467 |
Giải nhì | 82013 |
Giải nhất | 25970 |
Giải đặc biệt | 957646 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 1299 1715 9081 |
Giải năm | 9025 |
Giải tư | 25878 83673 91196 04995 04511 89100 71378 |
Giải ba | 45216 51055 |
Giải nhì | 87060 |
Giải nhất | 35842 |
Giải đặc biệt | 853351 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 024 |
Giải sáu | 4760 7698 0106 |
Giải năm | 9895 |
Giải tư | 85951 26441 49777 48712 12799 18361 25727 |
Giải ba | 09784 11487 |
Giải nhì | 22922 |
Giải nhất | 53618 |
Giải đặc biệt | 688652 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 383 |
Giải sáu | 1116 3261 4276 |
Giải năm | 1933 |
Giải tư | 10289 34623 26448 40319 30680 32675 22897 |
Giải ba | 79153 52648 |
Giải nhì | 41239 |
Giải nhất | 21745 |
Giải đặc biệt | 500723 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 622 |
Giải sáu | 2077 8474 4472 |
Giải năm | 5840 |
Giải tư | 40618 79196 24636 17958 51390 18738 50937 |
Giải ba | 16599 91284 |
Giải nhì | 90303 |
Giải nhất | 31380 |
Giải đặc biệt | 098391 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 69 |
Bộ số thứ ba | 686 |
Bộ số thứ nhất | 6873 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần