Giải ĐB | 21900 |
Giải nhất | 21590 |
Giải nhì | 77814 07880 |
Giải ba | 88885 37102 31251 21211 81019 14854 |
Giải tư | 6022 1370 4771 6583 |
Giải năm | 2919 2093 8435 3754 6953 7963 |
Giải sáu | 333 374 515 |
Giải bảy | 41 17 16 32 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 663 |
Giải sáu | 4575 7616 8999 |
Giải năm | 4523 |
Giải tư | 52148 41155 14456 81922 88353 57106 13643 |
Giải ba | 40942 30848 |
Giải nhì | 23020 |
Giải nhất | 95236 |
Giải đặc biệt | 678916 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 5304 8258 7814 |
Giải năm | 6577 |
Giải tư | 00563 89910 03816 04590 92262 76786 18445 |
Giải ba | 97848 62731 |
Giải nhì | 48192 |
Giải nhất | 20558 |
Giải đặc biệt | 997822 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 683 |
Giải sáu | 0892 5584 3478 |
Giải năm | 4620 |
Giải tư | 29203 00015 19347 18539 66169 47690 02699 |
Giải ba | 76090 91957 |
Giải nhì | 21551 |
Giải nhất | 73633 |
Giải đặc biệt | 340888 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 599 |
Giải sáu | 0810 1765 3622 |
Giải năm | 0902 |
Giải tư | 06072 62097 26213 24305 10201 37219 60589 |
Giải ba | 22841 67639 |
Giải nhì | 82041 |
Giải nhất | 18849 |
Giải đặc biệt | 757987 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 260 |
Giải sáu | 0254 3805 6242 |
Giải năm | 4566 |
Giải tư | 65594 08353 39902 74118 39954 78032 33482 |
Giải ba | 57459 63554 |
Giải nhì | 42300 |
Giải nhất | 07568 |
Giải đặc biệt | 827052 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 648 |
Bộ số thứ nhất | 5343 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần