Giải ĐB | 88039 |
Giải nhất | 66654 |
Giải nhì | 72928 15628 |
Giải ba | 78776 19194 24750 76403 99938 25918 |
Giải tư | 8042 4074 5766 6648 |
Giải năm | 4019 0261 5932 3645 2821 1183 |
Giải sáu | 421 108 519 |
Giải bảy | 27 55 64 91 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 723 |
Giải sáu | 0374 7245 3033 |
Giải năm | 4318 |
Giải tư | 80098 66804 53160 07183 99023 70401 15186 |
Giải ba | 42158 54657 |
Giải nhì | 77627 |
Giải nhất | 18825 |
Giải đặc biệt | 222523 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 0489 1778 3579 |
Giải năm | 0020 |
Giải tư | 35945 11602 18850 22630 28514 64837 27202 |
Giải ba | 53174 67128 |
Giải nhì | 17639 |
Giải nhất | 60131 |
Giải đặc biệt | 066816 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 4027 5273 5672 |
Giải năm | 8206 |
Giải tư | 72146 42022 74613 20181 74854 32107 95034 |
Giải ba | 43014 17701 |
Giải nhì | 29562 |
Giải nhất | 42439 |
Giải đặc biệt | 415638 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 5603 6897 5474 |
Giải năm | 4524 |
Giải tư | 71801 69956 39901 56115 73679 50706 02223 |
Giải ba | 19254 76867 |
Giải nhì | 35862 |
Giải nhất | 63329 |
Giải đặc biệt | 804194 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 7443 0251 4009 |
Giải năm | 8726 |
Giải tư | 82459 50493 03949 03541 06916 13760 32349 |
Giải ba | 53673 64516 |
Giải nhì | 22207 |
Giải nhất | 75056 |
Giải đặc biệt | 238471 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 61 |
Bộ số thứ ba | 635 |
Bộ số thứ nhất | 7428 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần