Giải ĐB | 06320 |
Giải nhất | 13198 |
Giải nhì | 27307 28417 |
Giải ba | 52727 50740 46179 32250 69985 00416 |
Giải tư | 3443 4712 7907 4528 |
Giải năm | 0442 1176 9939 2531 8939 2237 |
Giải sáu | 836 868 873 |
Giải bảy | 92 26 02 19 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 095 |
Giải sáu | 3136 0073 8376 |
Giải năm | 0538 |
Giải tư | 92578 60019 88451 58756 51140 71427 88959 |
Giải ba | 71893 62018 |
Giải nhì | 20847 |
Giải nhất | 49844 |
Giải đặc biệt | 264629 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 3926 8446 4487 |
Giải năm | 7841 |
Giải tư | 90777 07106 41790 67665 35376 40419 21365 |
Giải ba | 91436 54265 |
Giải nhì | 80012 |
Giải nhất | 75567 |
Giải đặc biệt | 416867 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 2154 1214 6305 |
Giải năm | 4243 |
Giải tư | 33808 79955 44161 11535 83722 98237 44396 |
Giải ba | 79395 17554 |
Giải nhì | 40046 |
Giải nhất | 15422 |
Giải đặc biệt | 984032 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 110 |
Giải sáu | 7316 7594 1164 |
Giải năm | 0402 |
Giải tư | 36093 17423 59344 05401 86376 39846 61115 |
Giải ba | 38732 39013 |
Giải nhì | 05185 |
Giải nhất | 49653 |
Giải đặc biệt | 921117 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 322 |
Giải sáu | 0695 4437 2582 |
Giải năm | 5269 |
Giải tư | 32920 33185 62890 78552 77675 34853 81612 |
Giải ba | 84513 91339 |
Giải nhì | 37343 |
Giải nhất | 60751 |
Giải đặc biệt | 340509 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 31 |
Bộ số thứ ba | 924 |
Bộ số thứ nhất | 5363 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần