Giải ĐB | 84288 |
Giải nhất | 04963 |
Giải nhì | 74125 38700 |
Giải ba | 73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
Giải tư | 0391 5921 8049 3886 |
Giải năm | 1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
Giải sáu | 046 845 943 |
Giải bảy | 84 68 82 38 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 213 |
Giải sáu | 2282 2003 5159 |
Giải năm | 9672 |
Giải tư | 23308 72430 03966 40800 13582 68962 22013 |
Giải ba | 23601 69487 |
Giải nhì | 72216 |
Giải nhất | 68734 |
Giải đặc biệt | 789614 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 613 |
Giải sáu | 3972 5879 8867 |
Giải năm | 2668 |
Giải tư | 39862 81091 23958 90590 97707 35999 75551 |
Giải ba | 43421 17244 |
Giải nhì | 44606 |
Giải nhất | 85910 |
Giải đặc biệt | 474809 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 975 |
Giải sáu | 8696 9877 6196 |
Giải năm | 3835 |
Giải tư | 59397 74338 28469 34691 75206 09765 43873 |
Giải ba | 63972 56593 |
Giải nhì | 11808 |
Giải nhất | 17353 |
Giải đặc biệt | 062857 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 148 |
Giải sáu | 6548 3478 5086 |
Giải năm | 2795 |
Giải tư | 82964 88879 46225 82577 06020 11605 12296 |
Giải ba | 27876 63462 |
Giải nhì | 59564 |
Giải nhất | 33983 |
Giải đặc biệt | 241070 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 100 |
Giải sáu | 2152 0164 3596 |
Giải năm | 3768 |
Giải tư | 27131 37986 05911 07630 49363 41445 73988 |
Giải ba | 70657 79160 |
Giải nhì | 07777 |
Giải nhất | 21622 |
Giải đặc biệt | 029287 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 049 |
Bộ số thứ nhất | 3223 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần