Giải ĐB | 04408 |
Giải nhất | 98155 |
Giải nhì | 29784 89293 |
Giải ba | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
Giải tư | 2710 2069 7376 8015 |
Giải năm | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
Giải sáu | 870 440 693 |
Giải bảy | 64 73 67 90 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 4772 2924 2303 |
Giải năm | 5322 |
Giải tư | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
Giải ba | 84464 41199 |
Giải nhì | 32838 |
Giải nhất | 63569 |
Giải đặc biệt | 308701 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 8374 3070 1797 |
Giải năm | 7153 |
Giải tư | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 |
Giải ba | 31614 26630 |
Giải nhì | 73891 |
Giải nhất | 58346 |
Giải đặc biệt | 853973 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 450 |
Giải sáu | 2698 8708 7242 |
Giải năm | 2346 |
Giải tư | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 |
Giải ba | 90612 15712 |
Giải nhì | 41169 |
Giải nhất | 49603 |
Giải đặc biệt | 767900 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 7946 9425 9204 |
Giải năm | 5252 |
Giải tư | 51403 03058 02378 83624 93123 29168 26640 |
Giải ba | 32101 35138 |
Giải nhì | 00840 |
Giải nhất | 27148 |
Giải đặc biệt | 560921 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 5170 1132 0925 |
Giải năm | 7918 |
Giải tư | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
Giải ba | 72288 56372 |
Giải nhì | 75098 |
Giải nhất | 20278 |
Giải đặc biệt | 438348 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 5704 6837 1529 |
Giải năm | 7108 |
Giải tư | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 |
Giải ba | 52190 09635 |
Giải nhì | 69890 |
Giải nhất | 23947 |
Giải đặc biệt | 585165 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 005 |
Bộ số thứ nhất | 0604 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần