Giải ĐB | 58546 |
Giải nhất | 87138 |
Giải nhì | 70752 46168 |
Giải ba | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
Giải tư | 5523 1471 7978 9994 |
Giải năm | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
Giải sáu | 921 554 160 |
Giải bảy | 30 25 64 14 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 079 |
Giải sáu | 3889 1726 2425 |
Giải năm | 0872 |
Giải tư | 12805 49089 11061 34665 15861 82683 89139 |
Giải ba | 20660 33156 |
Giải nhì | 24286 |
Giải nhất | 65607 |
Giải đặc biệt | 026755 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 479 |
Giải sáu | 8146 8984 3255 |
Giải năm | 8468 |
Giải tư | 53156 88722 59076 95228 57956 05408 17398 |
Giải ba | 66044 55461 |
Giải nhì | 31620 |
Giải nhất | 38831 |
Giải đặc biệt | 006150 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 2167 7345 6709 |
Giải năm | 8999 |
Giải tư | 40678 02588 60329 67268 43839 63736 35400 |
Giải ba | 33713 17203 |
Giải nhì | 27434 |
Giải nhất | 19127 |
Giải đặc biệt | 982526 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 532 |
Giải sáu | 8551 6660 7836 |
Giải năm | 4208 |
Giải tư | 16675 33050 62337 80828 84756 69109 85104 |
Giải ba | 86671 73000 |
Giải nhì | 28135 |
Giải nhất | 60905 |
Giải đặc biệt | 326725 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 629 |
Giải sáu | 0735 9601 4816 |
Giải năm | 6353 |
Giải tư | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 |
Giải ba | 85567 29622 |
Giải nhì | 73886 |
Giải nhất | 72610 |
Giải đặc biệt | 295200 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 342 |
Bộ số thứ nhất | 2900 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần