Giải ĐB | 81994 |
Giải nhất | 86474 |
Giải nhì | 48793 91360 |
Giải ba | 69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
Giải tư | 0997 1763 2741 0603 |
Giải năm | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
Giải sáu | 016 405 227 |
Giải bảy | 32 81 16 41 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 3669 3630 1743 |
Giải năm | 0277 |
Giải tư | 21359 99804 77585 96171 34111 61073 21048 |
Giải ba | 63569 99790 |
Giải nhì | 27495 |
Giải nhất | 92574 |
Giải đặc biệt | 188761 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 459 |
Giải sáu | 2091 7679 0499 |
Giải năm | 2050 |
Giải tư | 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 |
Giải ba | 97922 46713 |
Giải nhì | 30061 |
Giải nhất | 00830 |
Giải đặc biệt | 138382 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 577 |
Giải sáu | 3742 8857 5763 |
Giải năm | 1461 |
Giải tư | 69462 78806 40799 26897 64067 52385 18019 |
Giải ba | 56745 93148 |
Giải nhì | 07897 |
Giải nhất | 96763 |
Giải đặc biệt | 513322 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 4241 1194 2134 |
Giải năm | 5273 |
Giải tư | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
Giải ba | 08893 36465 |
Giải nhì | 65235 |
Giải nhất | 61105 |
Giải đặc biệt | 473146 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 759 |
Giải sáu | 4582 3641 4523 |
Giải năm | 0898 |
Giải tư | 76343 50840 89214 92419 60422 83684 91228 |
Giải ba | 90414 56987 |
Giải nhì | 23198 |
Giải nhất | 67977 |
Giải đặc biệt | 487210 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần