Giải ĐB | 91323 |
Giải nhất | 70916 |
Giải nhì | 94386 63833 |
Giải ba | 66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
Giải tư | 6957 4102 1851 9729 |
Giải năm | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
Giải sáu | 352 707 121 |
Giải bảy | 33 65 99 87 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 5003 2456 8039 |
Giải năm | 0709 |
Giải tư | 54043 99310 82410 37471 75257 59042 84711 |
Giải ba | 88162 59205 |
Giải nhì | 84699 |
Giải nhất | 35094 |
Giải đặc biệt | 582249 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 865 |
Giải sáu | 6439 5926 1088 |
Giải năm | 0548 |
Giải tư | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 |
Giải ba | 73536 11081 |
Giải nhì | 95895 |
Giải nhất | 50561 |
Giải đặc biệt | 402055 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 381 |
Giải sáu | 3506 8056 6321 |
Giải năm | 8452 |
Giải tư | 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790 |
Giải ba | 52562 72574 |
Giải nhì | 77010 |
Giải nhất | 27936 |
Giải đặc biệt | 432449 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 147 |
Giải sáu | 3524 2588 1322 |
Giải năm | 3157 |
Giải tư | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
Giải ba | 03357 74353 |
Giải nhì | 29324 |
Giải nhất | 01672 |
Giải đặc biệt | 514214 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 026 |
Giải sáu | 4941 7304 9950 |
Giải năm | 8033 |
Giải tư | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
Giải ba | 73985 86652 |
Giải nhì | 38408 |
Giải nhất | 59119 |
Giải đặc biệt | 698911 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 233 |
Giải sáu | 4921 9077 0170 |
Giải năm | 2754 |
Giải tư | 89120 19638 29389 10930 76461 26072 28893 |
Giải ba | 69208 46055 |
Giải nhì | 77878 |
Giải nhất | 68728 |
Giải đặc biệt | 342343 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần