Giải ĐB | 00776 |
Giải nhất | 68932 |
Giải nhì | 60349 63294 |
Giải ba | 01367 85984 96456 91023 80589 71089 |
Giải tư | 2223 1433 1393 6940 |
Giải năm | 7978 5073 4795 6977 0954 9081 |
Giải sáu | 205 437 904 |
Giải bảy | 49 92 75 51 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 012 |
Giải sáu | 1862 9308 7707 |
Giải năm | 3521 |
Giải tư | 36502 42101 25076 27305 84935 06406 18418 |
Giải ba | 10308 80581 |
Giải nhì | 99624 |
Giải nhất | 22380 |
Giải đặc biệt | 862684 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 3089 3285 5126 |
Giải năm | 5169 |
Giải tư | 09984 08871 73116 36877 87019 07306 60570 |
Giải ba | 88692 46850 |
Giải nhì | 83708 |
Giải nhất | 96536 |
Giải đặc biệt | 087438 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 7222 5165 1447 |
Giải năm | 9885 |
Giải tư | 09125 48747 09446 85308 24964 47879 39922 |
Giải ba | 97797 21483 |
Giải nhì | 82760 |
Giải nhất | 26059 |
Giải đặc biệt | 082926 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 437 |
Giải sáu | 3938 7893 3012 |
Giải năm | 9844 |
Giải tư | 95646 60902 32408 64227 04202 56069 71765 |
Giải ba | 59418 45197 |
Giải nhì | 89128 |
Giải nhất | 05275 |
Giải đặc biệt | 672718 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 351 |
Giải sáu | 0499 2076 1357 |
Giải năm | 6077 |
Giải tư | 66411 39464 45370 40822 54733 83557 09004 |
Giải ba | 89110 84760 |
Giải nhì | 81467 |
Giải nhất | 56438 |
Giải đặc biệt | 504311 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 61 |
Bộ số thứ ba | 064 |
Bộ số thứ nhất | 8470 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần