Giải ĐB | 58553 |
Giải nhất | 76496 |
Giải nhì | 45698 57221 |
Giải ba | 59976 69948 14446 44215 92866 39702 |
Giải tư | 9732 0906 5734 5995 |
Giải năm | 4858 5190 0611 2960 6460 9568 |
Giải sáu | 849 632 541 |
Giải bảy | 56 19 02 48 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 046 |
Giải sáu | 2667 9984 2163 |
Giải năm | 7821 |
Giải tư | 12709 08109 66051 27118 98919 86983 75695 |
Giải ba | 94249 81251 |
Giải nhì | 61440 |
Giải nhất | 96768 |
Giải đặc biệt | 723666 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 307 |
Giải sáu | 9451 9675 8014 |
Giải năm | 2295 |
Giải tư | 80518 36275 80171 49448 42426 67794 15790 |
Giải ba | 93726 47504 |
Giải nhì | 57433 |
Giải nhất | 81084 |
Giải đặc biệt | 986133 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 834 |
Giải sáu | 0890 8166 7656 |
Giải năm | 2083 |
Giải tư | 29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 |
Giải ba | 85615 22703 |
Giải nhì | 69454 |
Giải nhất | 91676 |
Giải đặc biệt | 211683 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 437 |
Giải sáu | 1531 3078 0461 |
Giải năm | 8969 |
Giải tư | 27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
Giải ba | 97383 02494 |
Giải nhì | 09234 |
Giải nhất | 36764 |
Giải đặc biệt | 224376 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 942 |
Giải sáu | 5487 1618 7955 |
Giải năm | 4287 |
Giải tư | 65083 05207 58704 22280 61052 02847 08526 |
Giải ba | 04497 07866 |
Giải nhì | 20407 |
Giải nhất | 91451 |
Giải đặc biệt | 013467 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 97 |
Bộ số thứ ba | 894 |
Bộ số thứ nhất | 1175 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần